Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Thông
Mã sinh viên: 0841090193
Lớp: ĐH QTKD 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 5 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 9 8 B 8 (B) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 23/05/2014
8 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/06/2014
9 Pháp luật đại cương 5 4.7 D 4.7 (D) 21/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 5.5 6 C 6 (C) 14/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 13/08/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2014
13 Kinh tế vi mô 4.5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 30/06/2014
15 Toán cao cấp 1 I (I)
16 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
17 Quản trị học 9 8.6 A 8.6 (A) 03/01/2015
18 Nguyên lý kế toán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2015
20 Xác suất thống kê 4 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2014
22 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
23 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2014
24 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
25 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
26 Tài chính tiền tệ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 5 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
28 Mô hình toán kinh tế 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 04/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Lý thuyết thống kê 4.5 6 C 6 (C) 25/06/2015
30 Marketing căn bản 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2015
31 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
32 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
33 Kế hoạch kinh doanh 9 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2015
34 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 24/12/2015
35 Kinh tế lượng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
36 Thống kê doanh nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
37 Quản trị văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
38 Thị trường chứng khoán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
39 Quản trị Marketing 6.5 7 B 7 (B) 21/07/2016
40 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
42 Đầu tư bất động sản 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
43 Quản trị sản xuất 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
45 Tin quản trị 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2017
46 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
48 Quản trị chất lượng 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2016
49 Thanh toán quốc tế 8 8.4 B 8.4 (B) 15/05/2017
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 11/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
52 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 11/02/2015
53 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2015
54 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
55 Quản trị nhân lực 9 8.6 A 8.6 (A) 19/02/2016
56 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo