Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Xuân Phúc
Mã sinh viên: 0841090196
Lớp: ĐH QTKD 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 I (I)
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng I (I)
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 30/06/2014 08/08/2014
9 Pháp luật đại cương 4 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 21/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán cao cấp 2C 4 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 13/08/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 1.5 5 3.7 6 F C 6 (C) 28/06/2014 07/08/2014
13 Kinh tế vi mô 1.5 2 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 25/06/2014 03/08/2014
14 Địa lý kinh tế 7 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2014
15 Kinh tế lượng 6 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2016
16 Quản trị nhân lực 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
17 Toán cao cấp 1 2 3.8 F 3.8 (F) 30/08/2016
18 Toán cao cấp 1 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 26/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 20/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Quản trị học I (I)
22 Nguyên lý kế toán ** 2 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 24/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 23/12/2014
24 Xác suất thống kê ** 5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
26 Pháp luật đại cương I (I)
27 Giáo dục thể chất 3 I (I)
28 Luật kinh tế 6 6 C 6 (C) 18/12/2014
29 Nguyên lý kế toán I (I)
30 Giáo dục thể chất 3 I (I)
31 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
32 Tài chính tiền tệ 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/06/2015 13/08/2015
33 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
34 Mô hình toán kinh tế I (I)
35 Marketing căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2015
36 Lý thuyết thống kê 5 5.9 C 5.9 (C) 25/06/2015
37 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
38 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2015
39 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
40 Thị trường chứng khoán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
41 Kế hoạch kinh doanh 7 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
42 Thống kê doanh nghiệp 3.5 4.9 D 4.9 (D) 07/01/2016
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Kinh tế lượng I (I)
45 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2016
46 Quản trị Marketing 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/07/2016
47 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 3.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
48 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
49 Đầu tư bất động sản I (I)
50 Quản trị sản xuất 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
52 Tin quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2017
53 Chiến lược kinh doanh 4 5 D 5 (D) 29/12/2016
54 Quản trị nhân lực I (I)
55 Pháp luật đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
56 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
58 Chiến lược kinh doanh I (I)
59 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 15/02/2017
60 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 29/01/2016
61 Mô hình toán kinh tế 7 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2016
62 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/02/2016
63 Nguyên lý kế toán 7.5 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2017
64 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017
65 Quản trị chất lượng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2016
66 Quản trị học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 26/08/2016
67 Tài chính doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 29/08/2016
68 Đầu tư bất động sản 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
69 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2017
70 Thanh toán quốc tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo