Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hảo
Mã sinh viên: 0841090199
Lớp: ĐH QTKD 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 1.5 4.5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 4 4.2 D 4.2 (D) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
9 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 6.5 7 B 7 (B) 14/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 13/08/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
13 Kinh tế vi mô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
14 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2014
16 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
17 Nguyên lý kế toán 7 7 B 7 (B) 24/12/2014
18 Quản trị học 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 03/01/2015 30/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 2 5 3 5 F D 5 (D) 06/01/2015 03/02/2015
20 Xác suất thống kê 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/12/2014 02/02/2015
21 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2014
22 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 C 6 (C) 25/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 3.8 F 3.8 (F) 16/12/2015
24 Thị trường chứng khoán 5.5 6.4 C 6.4 (C) 20/12/2015
25 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
27 Lý thuyết thống kê 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 25/06/2015 07/08/2015
28 Tài chính tiền tệ 6.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
30 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2015
31 Mô hình toán kinh tế 0 6 2 6 F C 6 (C) 08/07/2015 15/08/2015
32 Quản trị văn phòng 6.5 7.1 B 7.1 (B) 18/12/2015
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
34 Tiếng Anh TOEIC 3 3.5 4.4 D 4.4 (D) 18/01/2016
35 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
36 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
37 Kinh tế lượng 2 2.3 F 2.3 (F) 15/01/2016
38 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
39 Quản trị Marketing 6.5 7 B 7 (B) 04/08/2016 ĐPK
40 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6 C 6 (C) 29/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
43 Quản trị sản xuất 6 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
44 Đầu tư bất động sản 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
45 Tin quản trị 7 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2017
46 Quản trị chất lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
47 Quản trị nhân lực 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
48 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2016
49 Thanh toán quốc tế 6 6.6 C 6.6 (C) 15/05/2017
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 11/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
52 Tin học văn phòng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 18/02/2017
53 Tin học văn phòng 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 02/02/2015 15/02/2015
54 Toán cao cấp 1 6 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
55 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2016
56 Kinh tế lượng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo