Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Phước
Mã sinh viên: 0841090204
Lớp: ĐH QTKD 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 5 4 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 26/02/2014 15/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
9 Pháp luật đại cương 7 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2014
11 Địa lý kinh tế I (I)
12 Toán cao cấp 2C 1 2.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 14/07/2014 14/08/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 13/08/2014
14 Kinh tế vi mô 2.5 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2014
15 Toán cao cấp 1 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 03/09/2014 01/10/2014
16 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 1 I (I)
18 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 23/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
21 Quản trị học I (I)
22 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/12/2014
23 Tiếng Anh TOEIC 1 4 5 D 5 (D) 14/01/2015
24 Nguyên lý kế toán 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2014
25 Xác suất thống kê 3.5 5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 29/12/2014 02/02/2015
26 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 19/08/2015
28 Lý thuyết thống kê 6.5 6.1 C 6.1 (C) 25/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
30 Mô hình toán kinh tế 0 4.5 1.5 4.5 F D 4.5 (D) 08/07/2015 22/08/2015
31 Marketing căn bản 3 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2015
32 Tài chính tiền tệ 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2015
35 Thị trường chứng khoán 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
36 Kế hoạch kinh doanh 6 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2016
37 Thống kê doanh nghiệp 3 4.6 D 4.6 (D) 07/01/2016
38 Tài chính doanh nghiệp 5 4.9 D 4.9 (D) 24/12/2015
39 Kinh tế lượng I (I)
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Quản trị văn phòng I (I)
42 Quản trị văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Quản trị sản xuất 7.5 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2016
44 Quản trị Marketing 3.5 4.5 D 4.5 (D) 19/07/2016
45 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 4 5 D 5 (D) 27/06/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
47 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
48 Tin quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 04/01/2017
49 Chiến lược kinh doanh 4.5 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2016
50 Lập và phân tích dự án đầu tư 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2016
51 Quản trị văn phòng I (I)
52 Quản trị nhân lực 6.5 7 B 7 (B) 05/01/2017
53 Thanh toán quốc tế 2 3.8 F 3.8 (F) 15/05/2017
54 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 11/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
56 Kinh tế lượng 5.5 3.7 F 3.7 (F) 17/02/2017
57 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán cao cấp 1 I (I)
59 Toán cao cấp 2C I (I)
60 Kinh tế lượng I (I)
61 Địa lý kinh tế 6.5 6 C 6 (C) 26/08/2015
62 Quản trị học 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2015
63 Tiếng Anh TOEIC 3 0 2.1 F 2.1 (F) 27/02/2017
64 Tiếng Anh TOEIC 3 ** ** ** ** 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Quản trị chất lượng 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/09/2016
66 Đầu tư bất động sản 7.5 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2017
67 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 05/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.4 F 3.4 (F) 23/02/2017
69 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 2.8 F 2.8 (F) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo