Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hoài
Mã sinh viên: 0841090205
Lớp: ĐH QTKD 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/06/2014 08/08/2014
9 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 13/08/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 28/06/2014
13 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
14 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
15 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
16 Tin quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2016
17 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2014
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2014
19 Kinh tế lượng 8 7 B 7 (B) 04/09/2015
20 Quản trị sản xuất 8 8.2 B 8.2 (B) 30/08/2015
21 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2015
22 Quản trị nhân lực 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/11/2015
23 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2015
24 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2014
25 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
26 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2015
27 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
28 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 06/01/2015
29 Xác suất thống kê 3.5 5 D 5 (D) 29/12/2014
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
31 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
32 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2015
33 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2015
34 Mô hình toán kinh tế 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 04/07/2015 15/08/2015
35 Tài chính tiền tệ 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2015
36 Quản trị văn phòng 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 03/07/2015 12/08/2015
37 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2015
38 Marketing căn bản 5.5 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2015
39 Lý thuyết thống kê 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
40 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
41 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
42 Thị trường chứng khoán 6.5 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2016
43 Kế hoạch kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
44 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2015
45 Quản trị Marketing 7 7.1 B 7.1 (B) 21/07/2016
46 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
47 Đầu tư bất động sản 6 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
48 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
50 Thanh toán quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
52 Kinh tế lượng 0 2.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 10/02/2015 06/03/2015
53 Xác suất thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2015
54 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2015
55 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 29/02/2016
56 Chiến lược kinh doanh 5.5 6 C 6 (C) 08/02/2016
57 Quản trị chất lượng 3.5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2016
58 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo