Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Vương An
Mã sinh viên: 0841090213
Lớp: ĐH QTKD 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 ** 4.3 ** D ** 4.3 (D) 16/10/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 1 ** 1.2 ** F ** 1.2 (F) 01/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 26/02/2014 15/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 30/06/2014 08/08/2014
9 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 21/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 4.5 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 13/08/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 28/06/2014 07/08/2014
13 Kinh tế vi mô 3 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2014
14 Địa lý kinh tế 6 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2014
15 Tin quản trị 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
16 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2016
17 Toán cao cấp 1 0 0.5 1.3 1.7 F F 1.7 (F) 03/09/2014 01/10/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 5.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/12/2014 29/01/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 0 4 1.7 4.4 F D 4.4 (D) 14/01/2015 04/02/2015
20 Nguyên lý kế toán 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 24/12/2014 21/01/2015
21 Quản trị học 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
23 Xác suất thống kê I (I)
24 Luật kinh tế 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 18/12/2014 23/01/2015
25 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.1 B 7.1 (B) 25/12/2014
26 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2015
27 Tài chính tiền tệ 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 29/06/2015 13/08/2015
28 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
29 Mô hình toán kinh tế 0 ** 0.3 ** F ** ** 04/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2015
31 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 25/06/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 2 ** ** ** ** 18/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Mô hình toán kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
35 Tiếng Anh TOEIC 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2015
37 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
38 Thị trường chứng khoán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
39 Kế hoạch kinh doanh 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
40 Thống kê doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
41 Tài chính doanh nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2015
42 Kinh tế lượng 3 4 D 4 (D) 30/12/2015
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
44 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 4 5.4 D 5.4 (D) 27/06/2016
45 Đầu tư bất động sản 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5 D 5 (D) 29/06/2016
47 Quản trị sản xuất 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
48 Quản trị Marketing 5 6 C 6 (C) 21/07/2016
49 Quản trị chất lượng 5 6.1 C 6.1 (C) 29/12/2016
50 Quản trị nhân lực 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
51 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
52 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 8.1 B 8.1 (B) 30/12/2016
53 Tin quản trị ** ** ** ** 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Chiến lược kinh doanh I (I)
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
56 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 21/02/2017
57 Toán cao cấp 1 1.5 3.3 F 3.3 (F) 22/02/2016
58 Kinh tế vi mô 0 ** 2.8 ** F ** ** 06/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Xác suất thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2015
60 Luật kinh tế 2 4 D 4 (D) 31/08/2015
61 Mô hình toán kinh tế 3.5 3.8 F 3.8 (F) 18/02/2016
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2016
63 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tiếng Anh TOEIC 3 3.5 4.8 D 4.8 (D) 09/09/2017
65 Kinh tế vi mô ** ** ** ** 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/08/2016
67 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 6.1 C 6.1 (C) 22/03/2017
68 Thanh toán quốc tế 8 8 B 8 (B) 28/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo