Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Công Nhiệm
Mã sinh viên: 0841090215
Lớp: ĐH QTKD 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 I (I)
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 26/02/2014 15/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2014
9 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 21/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 1.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 14/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 13/08/2014
12 Kinh tế vi mô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2014
13 Quản trị nhân lực ** ** ** ** 29/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tài chính doanh nghiệp I (I)
15 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2015 04/02/2015
18 Nguyên lý kế toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2014
19 Quản trị học 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2015
20 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** (I) 30/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
22 Xác suất thống kê 1.5 4 D 4 (D) 29/12/2014
23 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
24 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2014
25 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 17/06/2015
26 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2015
28 Mô hình toán kinh tế 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 04/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/06/2015
30 Kỹ năng giao tiếp 3 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2015
31 Lý thuyết thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
32 Mô hình toán kinh tế I (I)
33 Toán cao cấp 1 I (I)
34 Tài chính doanh nghiệp 4 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2015
36 Quản trị văn phòng 6.5 7.1 B 7.1 (B) 18/12/2015
37 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
38 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
39 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
40 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
41 Tài chính doanh nghiệp I (I)
42 Kinh tế lượng 6 5.6 C 5.6 (C) 15/01/2016
43 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
45 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
46 Quản trị sản xuất 6.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
47 Đầu tư bất động sản 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
48 Quản trị Marketing 9 8.6 A 8.6 (A) 21/07/2016
49 Quản trị chất lượng 5.5 6.4 C 6.4 (C) 29/12/2016
50 Chiến lược kinh doanh 4 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2016
51 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2016
52 Quản trị nhân lực 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
53 Tin quản trị 7.5 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2017
54 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2017
55 Thanh toán quốc tế 7 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
57 Toán cao cấp 2C 4.5 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2016
58 Địa lý kinh tế I (I)
59 Toán cao cấp 2C I (I)
60 Mô hình toán kinh tế 3.5 4.6 D 4.6 (D) 25/08/2016
61 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6 C 6 (C) 29/02/2016
62 Sử dụng trình chiếu nâng cao (I)
63 Địa lý kinh tế 9 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo