Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lam
Mã sinh viên: 0841090218
Lớp: ĐH QTKD 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4 4 D 4 (D) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
9 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 6 6.6 C 6.6 (C) 14/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 13/08/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 1 6.5 3.3 7 F B 7 (B) 28/06/2014 07/08/2014
13 Kinh tế vi mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2014
14 Địa lý kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 11/07/2014
15 Lập và phân tích dự án đầu tư 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2016
16 Tin quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2016
17 Toán cao cấp 1 I (I)
18 Quản trị sản xuất 8 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2015
19 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
21 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2015
22 Kinh tế vĩ mô 5 5.6 C 5.6 (C) 23/12/2014
23 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
24 Quản trị học 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2015
25 Nguyên lý kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2014
26 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 06/01/2015
27 Xác suất thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2015
29 Lý thuyết thống kê 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 25/06/2015 07/08/2015
30 Quản trị doanh nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2015
31 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 17/06/2015
32 Mô hình toán kinh tế 4.5 4.5 D 4.5 (D) 04/07/2015
33 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
34 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2015
35 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7 B 7 (B) 07/07/2015
36 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2015
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
38 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5 D 5 (D) 18/01/2016
39 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2016
40 Thị trường chứng khoán 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
41 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
42 Quản trị Marketing 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/07/2016
43 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2016
44 Đầu tư bất động sản 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
45 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
47 Chiến lược kinh doanh 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/12/2016
48 Thanh toán quốc tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2017
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4 4.9 D 4.9 (D) 11/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
51 Kinh tế lượng 0 8.5 3.2 8.8 F A 8.8 (A) 10/02/2015 06/03/2015
52 Mô hình toán kinh tế 9.5 9.5 A 9.5 (A) 18/02/2016
53 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 19/02/2016
54 Quản trị chất lượng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo