Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 0841090228
Lớp: ĐH QTKD 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 26/02/2014 15/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2014
9 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 8 8.1 B 8.1 (B) 14/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 13/08/2014
12 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.1 B 8.1 (B) 04/07/2014
13 Kinh tế vi mô 8 7.9 B 7.9 (B) 25/06/2014
14 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014
15 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
16 Tin quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2016
17 Quản trị nhân lực 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2016
18 Quản trị học 8 8 B 8 (B) 03/01/2015
19 Nguyên lý kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2014
20 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2014
21 Xác suất thống kê 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
24 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2014
25 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2015
26 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
27 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2015
28 Lý thuyết thống kê 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2015
29 Tài chính tiền tệ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
30 Marketing căn bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2015
31 Mô hình toán kinh tế 7.5 8 B 8 (B) 08/07/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2016
35 Quản trị văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
36 Thị trường chứng khoán 4 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2016 ĐPK
37 Kế hoạch kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
38 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
39 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.9 B 7.9 (B) 24/12/2015
40 Kinh tế lượng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
41 Quản trị sản xuất 7 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
42 Đầu tư bất động sản 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
43 Quản trị Marketing 4.5 5.8 C 5.8 (C) 21/07/2016
44 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
46 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
47 Chiến lược kinh doanh 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
48 Quản trị chất lượng 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
49 Thanh toán quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 22/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo