Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Mến
Mã sinh viên: 0841090232
Lớp: ĐH QTKD 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 26/02/2014 15/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
9 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 6 6.4 C 6.4 (C) 14/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 13/08/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2014
13 Kinh tế vi mô 9.5 9 A 9 (A) 25/06/2014
14 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014
15 Tin học văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 30/08/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 20/12/2014
17 Nguyên lý kế toán 7 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2014
18 Quản trị học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
20 Xác suất thống kê 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2014 02/02/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2015
22 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2014
23 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2014
24 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 24/06/2015
26 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/07/2015
27 Lý thuyết thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2015
28 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
30 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
31 Tiếng Anh TOEIC 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2015
33 Quản trị văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
34 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
35 Kế hoạch kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
36 Thống kê doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
37 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/12/2015
38 Kinh tế lượng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 30/12/2015
39 Quản trị Marketing 8 7.9 B 7.9 (B) 21/07/2016
40 Đầu tư bất động sản 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
42 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
44 Quản trị sản xuất 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
45 Quản trị chất lượng 9 8.6 A 8.6 (A) 29/12/2016
46 Tin quản trị 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2017
47 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
48 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
49 Chiến lược kinh doanh I (I)
50 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
52 Quản trị nhân lực 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo