Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Tuấn Nghĩa
Mã sinh viên: 0841090233
Lớp: ĐH QTKD 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 ** 0.7 ** F ** ** 01/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 5 4 D 4 (D) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 30/06/2014 08/08/2014
9 Pháp luật đại cương 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 21/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán cao cấp 2C 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 14/07/2014 14/08/2014
11 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 13/08/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
13 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2014
14 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2014
15 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
17 Quản trị học 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2015
18 Nguyên lý kế toán ** 3.5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 24/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kinh tế vĩ mô ** 3.5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 23/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Xác suất thống kê I (I)
21 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2015
22 Pháp luật đại cương ** ** ** ** ** ** ** 07/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 06/01/2015
24 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2014
25 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
26 Tài chính tiền tệ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2015
27 Mô hình toán kinh tế I (I)
28 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 17/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh TOEIC 2 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2015
30 Lý thuyết thống kê 3 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2015
31 Marketing căn bản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2015
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Quản trị văn phòng ** ** ** ** 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thị trường chứng khoán I (I)
35 Kế hoạch kinh doanh ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tài chính doanh nghiệp I (I)
38 Kinh tế lượng I (I)
39 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 0 F (I)
41 Quản trị sản xuất ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tin quản trị I (I)
43 Toán cao cấp 2C 1.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 06/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo