Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thúy
Mã sinh viên: 0841090234
Lớp: ĐH QTKD 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0.5 7 1.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 06/03/2014 21/03/2014
6 Tin học văn phòng 4 4.3 D 4.3 (D) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2014
9 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 21/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 13/08/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 4 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2014
13 Kinh tế vi mô 4.5 5.6 C 5.6 (C) 25/06/2014
14 Địa lý kinh tế 6 6 C 6 (C) 11/07/2014
15 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
16 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2016
17 Xác suất thống kê I (I)
18 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 20/12/2014 29/01/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/12/2014 29/01/2015
22 Tin học văn phòng I (I)
23 Quản trị học 7 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2015
24 Nguyên lý kế toán 5 5.1 D 5.1 (D) 24/12/2014
25 Giáo dục thể chất 3 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 06/01/2015 03/02/2015
26 Xác suất thống kê 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 29/12/2014 02/02/2015
27 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
28 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2015
29 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2014
30 Quản trị học ** ** ** ** 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 24/06/2015
32 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
33 Lý thuyết thống kê 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 25/06/2015 07/08/2015
34 Tài chính tiền tệ 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/06/2015 13/08/2015
35 Mô hình toán kinh tế 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 08/07/2015 15/08/2015
36 Quản trị doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 17/06/2015
37 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2015
38 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2015
39 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2015
41 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
42 Thị trường chứng khoán 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2016
43 Địa lý kinh tế ** ** ** ** 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kế hoạch kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
45 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
46 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/12/2015
47 Kinh tế lượng 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2015
48 Đạo đức kinh doanh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
49 Quản trị sản xuất 8.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
50 Đầu tư bất động sản 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
51 Quản trị Marketing 4.5 5.7 C 5.7 (C) 04/08/2016 ĐPK
52 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5 6 C 6 (C) 27/06/2016
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
54 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
55 Quản trị chất lượng 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2016
56 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2016
57 Tin quản trị 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2017
58 Chiến lược kinh doanh 5.5 6 C 6 (C) 29/12/2016
59 Quản trị nhân lực 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2016
60 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4.5 6 C 6 (C) 11/05/2017
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
62 Chiến lược kinh doanh I (I)
63 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 10/05/2017
64 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2017
65 Xác suất thống kê I (I)
66 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2015
67 Kinh tế vi mô 7.5 8 B 8 (B) 06/02/2015
68 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
69 Xác suất thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Xác suất thống kê I (I)
71 Xác suất thống kê I (I)
72 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
73 Quản trị học 5.5 6.6 C 6.6 (C) 19/02/2016
74 Lý thuyết thống kê 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/08/2016
75 Quản trị chất lượng I (I)
76 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2017
77 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.7 F 3.7 (F) 23/02/2017
78 Quản trị Marketing 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2017
79 Quản trị chất lượng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/08/2017
80 Thanh toán quốc tế 5 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo