Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tài Linh
Mã sinh viên: 0841090235
Lớp: ĐH QTKD 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 6.5 6 C 6 (C) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 30/06/2014
9 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 13/08/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
13 Kinh tế vi mô 8 7.9 B 7.9 (B) 25/06/2014
14 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
15 Lập và phân tích dự án đầu tư 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2016
16 Tin quản trị 6 6.6 C 6.6 (C) 20/07/2016
17 Quản trị nhân lực 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
19 Quản trị học 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/01/2015
20 Nguyên lý kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2014
21 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 23/12/2014
22 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 2 6 4.3 7 D B 7 (B) 06/01/2015 03/02/2015
24 Luật kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 18/12/2014
25 Xác suất thống kê 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 29/12/2014 02/02/2015
26 Tài chính tiền tệ 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
27 Mô hình toán kinh tế 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 04/07/2015 15/08/2015
28 Lý thuyết thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 19/08/2015
30 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2015
31 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 2 4 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2016
34 Quản trị văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 18/12/2015
35 Thị trường chứng khoán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
36 Kế hoạch kinh doanh 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2016
37 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2016
38 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2015
39 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 30/12/2015
40 Kinh tế lượng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
41 Quản trị sản xuất 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
42 Đầu tư bất động sản 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
43 Quản trị Marketing 8 8 B 8 (B) 21/07/2016
44 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7.5 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
46 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
47 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
48 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
50 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 02/02/2015
51 Địa lý kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
52 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.5 A 8.5 (A) 05/02/2015
53 Tiếng Anh TOEIC 2 8.5 8.8 A 8.8 (A) 29/02/2016
54 Lý thuyết thống kê 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2016
55 Quản trị chất lượng 8 8.2 B 8.2 (B) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo