Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Lộc
Mã sinh viên: 0841090237
Lớp: ĐH QTKD 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 2.5 3 3.7 4 F D 4 (D) 01/03/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
6 Tin học văn phòng 4 4.3 D 4.3 (D) 26/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2014
9 Pháp luật đại cương 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 21/06/2014 03/08/2014
10 Toán cao cấp 2C 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 14/07/2014 14/08/2014
11 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 13/08/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 4 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2014
13 Kinh tế vi mô 0 9.5 2.8 9.2 F A 9.2 (A) 25/06/2014 03/08/2014
14 Địa lý kinh tế 6 6 C 6 (C) 11/07/2014
15 Kinh tế lượng 0.5 2.5 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/07/2014 08/08/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015
18 Nguyên lý kế toán 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 24/12/2014 21/01/2015
19 Quản trị học 6 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
21 Xác suất thống kê 0 ** 1.8 ** F ** ** 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2014
23 Luật kinh tế 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 18/12/2014 23/01/2015
24 Nguyên lý kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
25 Xác suất thống kê 7 7 B 7 (B) 23/12/2016
26 Quản trị doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 17/06/2015
27 Tài chính tiền tệ 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 3 5 D 5 (D) 17/06/2015
29 Mô hình toán kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 04/07/2015
30 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2015
31 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
33 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
34 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
35 Kế hoạch kinh doanh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
36 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5.4 D 5.4 (D) 18/01/2016
37 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
38 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2015
39 Kinh tế lượng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
41 Quản trị Marketing 3.5 5 D 5 (D) 21/07/2016
42 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8 8 B 8 (B) 27/06/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
45 Quản trị sản xuất 6 6 C 6 (C) 29/06/2016
46 Đầu tư bất động sản 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
47 Quản trị chất lượng 8 8.1 B 8.1 (B) 29/12/2016
48 Chiến lược kinh doanh 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
49 Lập và phân tích dự án đầu tư 9 8.9 A 8.9 (A) 30/12/2016
50 Quản trị nhân lực 8 7.9 B 7.9 (B) 23/12/2016
51 Tin quản trị 7.5 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2017
52 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 11/05/2017
53 Thanh toán quốc tế 9 8.4 B 8.4 (B) 15/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2015
56 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2015
57 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 31/08/2015
58 Pháp luật đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 02/09/2015
59 Mô hình toán kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo