Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thu
Mã sinh viên: 0841090238
Lớp: ĐH QTKD 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 02/03/2014
5 Tin học văn phòng 0 6 2 6 F C 6 (C) 25/02/2014 10/03/2014
6 Toán cao cấp 1 7.5 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
9 Địa lý kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 13/08/2014
11 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
12 Kinh tế vi mô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2014
13 Toán cao cấp 2C 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/07/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 2 4 D 4 (D) 28/06/2014
15 Chiến lược kinh doanh ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
17 Nguyên lý kế toán 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 24/12/2014 21/01/2015
18 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2015
19 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 C 6 (C) 23/12/2014
20 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 23/12/2014 03/02/2015
23 Xác suất thống kê 5 6.5 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 29/12/2014 02/02/2015
24 Quản trị doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
25 Lý thuyết thống kê 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
26 Mô hình toán kinh tế 1 5.5 2.1 5.1 F D 5.1 (D) 08/07/2015 15/08/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 07/08/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 23/06/2015
30 Tài chính tiền tệ 4 5 D 5 (D) 29/06/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 24/12/2015
32 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2016
34 Thị trường chứng khoán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
35 Kinh tế lượng 7.5 7 B 7 (B) 30/12/2015
36 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
39 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2016
40 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
42 Quản trị sản xuất 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
43 Đầu tư bất động sản 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
44 Chiến lược kinh doanh 4.5 5.9 C 5.9 (C) 29/12/2016
45 Quản trị chất lượng 6.5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2016
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2016
47 Quản trị nhân lực 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
48 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2017
50 Thanh toán quốc tế 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
52 Luật kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/02/2017
53 Kỹ năng làm việc nhóm 9 8.8 A 8.8 (A) 14/09/2016
54 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2015
55 Xác suất thống kê 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 03/09/2015 29/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2014
57 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 29/02/2016
58 Nguyên lý kế toán 0.5 2.2 F 2.2 (F) 17/02/2017
59 Thị trường chứng khoán 6 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo