Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Ninh Trang
Mã sinh viên: 0841090241
Lớp: ĐH QTKD 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 0 ** 2 ** F ** ** 04/10/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.4 D 5.4 (D) 02/03/2014
5 Tin học văn phòng 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 25/02/2014 10/03/2014
6 Toán cao cấp 1 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
9 Địa lý kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2014
10 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
11 Kinh tế vi mô 4.5 5.4 D 5.4 (D) 25/06/2014
12 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 6.5 C 6.5 (C) 04/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
14 Toán cao cấp 2C 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/07/2014
15 Nguyên lý kế toán 4.5 5 D 5 (D) 24/12/2014
16 Quản trị học 5 5.9 C 5.9 (C) 03/01/2015
17 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2014
18 Tiếng Anh TOEIC 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2015
19 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 23/12/2014
22 Xác suất thống kê 3 5 D 5 (D) 29/12/2014
23 Nguyên lý kế toán 4.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
24 Xác suất thống kê 7 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
25 Luật kinh tế ** ** ** ** 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kinh tế vi mô 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
27 Quản trị doanh nghiệp 8.5 7.9 B 7.9 (B) 17/06/2015
28 Lý thuyết thống kê 6.5 7 B 7 (B) 25/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
30 Mô hình toán kinh tế 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 04/07/2015 22/08/2015
31 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2015
32 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2015
33 Tài chính tiền tệ 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2015
34 Tiếng Anh 2 I (I)
35 Tài chính doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
36 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
38 Kế hoạch kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2015
39 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
40 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
41 Kinh tế lượng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
42 Thống kê doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
45 Quản trị sản xuất 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
46 Đầu tư bất động sản 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
47 Quản trị Marketing 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2016
48 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
49 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
50 Chiến lược kinh doanh 7 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2016
51 Quản trị chất lượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2016
52 Lập và phân tích dự án đầu tư 9 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2016
53 Quản trị nhân lực 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2016
54 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 11/05/2017
55 Thanh toán quốc tế 7.5 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
57 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.9 D 4.9 (D) 02/02/2016
58 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
59 Quản trị sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo