Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Anh
Mã sinh viên: 0841090245
Lớp: ĐH QTKD 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 04/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.6 C 6.6 (C) 02/03/2014
5 Tin học văn phòng 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/02/2014 10/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
9 Địa lý kinh tế 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 22/06/2014 30/07/2014
10 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
11 Kinh tế vi mô 8 8 B 8 (B) 25/06/2014
12 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 04/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
14 Toán cao cấp 2C 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/07/2014
15 Nguyên lý kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2014
16 Quản trị học 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/01/2015
17 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2014
18 Luật kinh tế 8 8 B 8 (B) 18/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 23/12/2014
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
22 Xác suất thống kê 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2014
23 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
24 Tin học văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
25 Quản trị doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 17/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 07/08/2015
27 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6 C 6 (C) 07/07/2015
29 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2015
30 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
31 Tài chính tiền tệ 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 4 5.4 D 5.4 (D) 24/12/2015
33 Kế hoạch kinh doanh 9 9.1 A 9.1 (A) 31/12/2015
34 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
35 Thị trường chứng khoán 5.5 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
36 Kinh tế lượng 9 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2015
37 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2016
38 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
40 Quản trị Marketing 9 8.8 A 8.8 (A) 19/07/2016
41 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8 8.4 B 8.4 (B) 27/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
43 Đầu tư bất động sản 9.5 9 A 9 (A) 29/06/2016
44 Quản trị sản xuất 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
46 Chiến lược kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
47 Quản trị chất lượng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 29/12/2016
48 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
49 Quản trị nhân lực 8.5 8.6 A 8.6 (A) 23/12/2016
50 Tin quản trị 7.5 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2017
51 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
53 Toán cao cấp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo