Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lý
Mã sinh viên: 0841090262
Lớp: ĐH QTKD 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014
5 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2014
6 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
9 Địa lý kinh tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2014
10 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
11 Kinh tế vi mô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 28/06/2014 07/08/2014
14 Toán cao cấp 2C 6 6.8 C 6.8 (C) 22/07/2014
15 Toán cao cấp 1 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 02/09/2015 22/09/2015
16 Nguyên lý kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
17 Quản trị học 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2015
18 Kinh tế vĩ mô 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 23/12/2014 21/01/2015
19 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
20 Tiếng Anh TOEIC 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2014
23 Xác suất thống kê 2.5 2.5 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 29/12/2014 02/02/2015
24 Quản trị doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 07/08/2015
26 Lý thuyết thống kê 7.5 7.6 B 7.6 (B) 25/06/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2015
28 Mô hình toán kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2015
29 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 23/06/2015
30 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 29/06/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
32 Kế hoạch kinh doanh 9 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
34 Quản trị văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
35 Thị trường chứng khoán 5.5 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
36 Kinh tế lượng 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
37 Thống kê doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.4 F 3.4 (F) 29/06/2016
40 Quản trị Marketing 7 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2016
41 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
43 Quản trị sản xuất 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
44 Đầu tư bất động sản 5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
45 Chiến lược kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 29/12/2016
46 Quản trị chất lượng 8 8.1 B 8.1 (B) 29/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.6 B 7.6 (B) 30/12/2016
48 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
49 Tin quản trị 7.5 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2017
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 11/05/2017
51 Thanh toán quốc tế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
53 Xác suất thống kê 5 6 C 6 (C) 03/09/2015
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 5 D 5 (D) 23/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo