Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: La Phương Nhung
Mã sinh viên: 0841090274
Lớp: ĐH QTKD 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2014
5 Tin học văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 01/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2014
9 Địa lý kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2014
10 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 21/06/2014
11 Kinh tế vi mô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2014
12 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
14 Toán cao cấp 2C 2 6.5 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 22/07/2014 14/08/2014
15 Nguyên lý kế toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2014
16 Quản trị học 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2015
17 Kinh tế vĩ mô 5 5.6 C 5.6 (C) 23/12/2014
18 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 18/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 23/12/2014
21 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
22 Xác suất thống kê 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
23 Quản trị doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 17/06/2015
24 Nguyên lý kế toán 6.5 7 B 7 (B) 08/07/2015
25 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 07/08/2015
26 Lý thuyết thống kê 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 25/06/2015 07/08/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 6 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
28 Mô hình toán kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2015
29 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
30 Tài chính tiền tệ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
31 Thống kê doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
32 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
34 Quản trị văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
35 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
36 Tài chính doanh nghiệp 5.5 5.9 C 5.9 (C) 24/12/2015
37 Kinh tế lượng 9 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
39 Thống kê doanh nghiệp I (I)
40 Quản trị Marketing 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2016
41 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
43 Đầu tư bất động sản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
44 Quản trị sản xuất ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 4 D 4 (D) 29/06/2016
46 Chiến lược kinh doanh 5.5 6.4 C 6.4 (C) 29/12/2016
47 Quản trị chất lượng 5 6.1 C 6.1 (C) 29/12/2016
48 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2016
49 Quản trị nhân lực 4 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2016
50 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 7 B 7 (B)
53 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/02/2016
54 Quản trị sản xuất 7.5 7.1 B 7.1 (B) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo