Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trường Thanh
Mã sinh viên: 0841090292
Lớp: ĐH QTKD 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.9 C 5.9 (C) 02/03/2014
5 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2014
6 Toán cao cấp 1 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 01/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
9 Địa lý kinh tế 6 6 C 6 (C) 22/06/2014
10 Pháp luật đại cương 0 ** 0 ** F ** ** 21/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kinh tế vi mô 7 6.9 C 6.9 (C) 25/06/2014
12 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 6.1 C 6.1 (C) 04/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 29/08/2014
14 Toán cao cấp 2C 0 ** 1.7 ** F ** ** 22/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Pháp luật đại cương 2.5 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2015
16 Toán cao cấp 2C 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 27/06/2015 11/08/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2016
19 Nguyên lý kế toán ** 3 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 24/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Quản trị học I (I)
21 Kinh tế vĩ mô ** 3.5 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 23/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Luật kinh tế ** ** ** (I) 18/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh TOEIC 1 ** 6.5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 14/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 20/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 3 I (I)
26 Xác suất thống kê ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Luật kinh tế 6 4 D 4 (D) 29/12/2016
28 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
29 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 25/06/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
31 Mô hình toán kinh tế 2 5 3 5 F D 5 (D) 08/07/2015 22/08/2015
32 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2015
33 Tài chính tiền tệ 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2015
34 Kế hoạch kinh doanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
35 Quản trị văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
36 Thị trường chứng khoán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
37 Kinh tế lượng 3 3.7 F 3.7 (F) 30/12/2015
38 Thống kê doanh nghiệp 4 3.9 F 3.9 (F) 07/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
40 Tài chính doanh nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
42 Quản trị Marketing 6 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2016
43 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
44 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
45 Kinh tế lượng 6 5.4 D 5.4 (D) 11/07/2016
46 Quản trị sản xuất 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
47 Đầu tư bất động sản 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
48 Tin quản trị 7.5 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2017
49 Chiến lược kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2016
50 Quản trị chất lượng 5 6.1 C 6.1 (C) 29/12/2016
51 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
52 Quản trị nhân lực 7 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
53 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3.5 5 D 5 (D) 11/05/2017
54 Thanh toán quốc tế 7 7.1 B 7.1 (B) 15/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9.5 A 9.5 (A)
56 Toán cao cấp 2C I (I)
57 Luật kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2016
59 Toán cao cấp 2C 2.5 2.8 F 2.8 (F) 17/02/2016
60 Toán cao cấp 2C I (I)
61 Nguyên lý kế toán 3.5 4 D 4 (D) 31/08/2016
62 Toán cao cấp 2C 6 6 C 6 (C) 23/08/2017
63 Xác suất thống kê I (I)
64 Quản trị học ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Xác suất thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
66 Quản trị học 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2016
67 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 17/08/2015
68 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2015
69 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.1 C 6.1 (C) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo