Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Hợi
Mã sinh viên: 0841090310
Lớp: ĐH QTKD 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 02/03/2014
5 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2014
6 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
9 Địa lý kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2014
10 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
11 Kinh tế vi mô 10 9.2 A 9.2 (A) 25/06/2014
12 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
14 Toán cao cấp 2C 3 4.7 D 4.7 (D) 22/07/2014
15 Toán cao cấp 2C 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 30/08/2015 08/09/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 18/12/2014
17 Nguyên lý kế toán 9.5 9 A 9 (A) 24/12/2014
18 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2015
19 Kinh tế vĩ mô 8.5 8 B 8 (B) 23/12/2014
20 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 20/12/2014 29/01/2015
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
23 Xác suất thống kê 5.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
24 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 07/08/2015
26 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 25/06/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2015
28 Mô hình toán kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2015
29 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
30 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 27/01/2016
34 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8.4 B 8.4 (B) 31/12/2015
35 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 18/12/2015
36 Thị trường chứng khoán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
37 Kinh tế lượng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
38 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
39 Quản trị Marketing 5 5.6 C 5.6 (C) 04/08/2016 ĐPK
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
42 Quản trị sản xuất 9 8.6 A 8.6 (A) 29/06/2016
43 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
44 Đầu tư bất động sản 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
45 Chiến lược kinh doanh 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/12/2016
46 Quản trị chất lượng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 8.1 B 8.1 (B) 30/12/2016
48 Quản trị nhân lực 8 7.9 B 7.9 (B) 23/12/2016
49 Tin quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2017
50 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo