Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Luân
Mã sinh viên: 0841090314
Lớp: ĐH QTKD 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2014
5 Tin học văn phòng 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 25/02/2014 10/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 01/03/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 27/06/2014 08/08/2014
9 Địa lý kinh tế 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 22/06/2014 30/07/2014
10 Pháp luật đại cương 0 1 0 0.7 F F 0.7 (F) 21/06/2014 03/08/2014
11 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 25/06/2014
12 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 6.1 C 6.1 (C) 04/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2014
14 Toán cao cấp 2C 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 22/07/2014 14/08/2014
15 Pháp luật đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 26/06/2015 09/08/2015
16 Toán cao cấp 2C 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 27/06/2015 11/08/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 7 B 7 (B) 27/01/2016
18 Nguyên lý kế toán 5 5 D 5 (D) 24/12/2014
19 Quản trị học 7 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2015
20 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.4 D 5.4 (D) 23/12/2014
21 Luật kinh tế 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 18/12/2014 23/01/2015
22 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 20/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 23/12/2014
25 Xác suất thống kê 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 29/12/2014 02/02/2015
26 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2015
27 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
28 Quản trị doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
29 Mô hình toán kinh tế 1.5 5.5 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 04/07/2015 15/08/2015
30 Lý thuyết thống kê 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2015
31 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2015
32 Kinh tế lượng 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
33 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
35 Tài chính doanh nghiệp 5 5.4 D 5.4 (D) 24/12/2015
36 Kế hoạch kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2015
37 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
38 Thị trường chứng khoán 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
39 Quản trị Marketing 4.5 5.1 D 5.1 (D) 19/07/2016
40 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5.5 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2016
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2016
43 Quản trị sản xuất 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
44 Đầu tư bất động sản 2 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
45 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 29/12/2016
46 Quản trị chất lượng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
48 Quản trị nhân lực 3 4.4 D 4.4 (D) 23/12/2016
49 Tin quản trị 8 8 B 8 (B) 06/01/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
51 Thanh toán quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2017
52 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/05/2017
53 Toán cao cấp 2C I (I)
54 Toán cao cấp 2C I (I)
55 Toán cao cấp 2C I (I)
56 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7 B 7 (B) 28/08/2015
57 Toán cao cấp 2C 3 4 D 4 (D) 11/09/2017 ĐPK
58 Xác suất thống kê 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
59 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 17/08/2015
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/09/2015 ĐPK
61 Đầu tư bất động sản 7 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo