Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Liên
Mã sinh viên: 0841090316
Lớp: ĐH QTKD 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2014
5 Tin học văn phòng 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/02/2014 10/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
9 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2014
10 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
11 Kinh tế vi mô 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2014
12 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 04/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
14 Toán cao cấp 2C 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/07/2014
15 Lập và phân tích dự án đầu tư 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2016
16 Quản trị nhân lực 8 7.9 B 7.9 (B) 29/07/2016
17 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.8 A 8.8 (A) 23/08/2015
18 Nguyên lý kế toán 5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2014
19 Quản trị học 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2015
20 Kinh tế vĩ mô 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 23/12/2014 21/01/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
22 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
24 Giáo dục thể chất 3 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 23/12/2014 03/02/2015
25 Xác suất thống kê 1 7.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 29/12/2014 02/02/2015
26 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2015
27 Nguyên lý kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2015
29 Lý thuyết thống kê 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 25/06/2015 07/08/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
31 Mô hình toán kinh tế 6 6 C 6 (C) 08/07/2015
32 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 23/06/2015
33 Tài chính tiền tệ 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 29/06/2015 13/08/2015
34 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 18/01/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
36 Mô hình toán kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
37 Quản trị văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
38 Thị trường chứng khoán 6 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
39 Kinh tế lượng 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
40 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2016
41 Thống kê doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2016
42 Giáo dục thể chất 5 4 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
43 Quản trị Marketing 5.5 6 C 6 (C) 19/07/2016
44 Đầu tư bất động sản 9.5 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
45 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
46 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
48 Quản trị chất lượng ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tin quản trị 7.5 8 B 8 (B) 06/01/2017
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4 5.4 D 5.4 (D) 11/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
52 Thanh toán quốc tế 6.5 7.1 B 7.1 (B) 15/05/2017
53 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2016
54 Quản trị sản xuất 9 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2016
55 Quản trị chất lượng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo