Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Chuyên
Mã sinh viên: 0841090318
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 4.7 D 4.7 (D) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 6.3 6.3 C C 6.3 (C) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 8 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2014
10 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2014
11 Toán cao cấp 2C 4.5 5 D 5 (D) 14/07/2014
12 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
14 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 30/06/2014
15 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/09/2014
16 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 30/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2014
18 Xác suất thống kê 1 0 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 29/12/2014 02/02/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
20 Quản trị học 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/01/2015
21 Nguyên lý kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2014
22 Kinh tế vĩ mô 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 21/12/2014 21/01/2015
23 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
24 Lý thuyết thống kê 5 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 07/08/2015
26 Tài chính tiền tệ 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2015
27 Mô hình toán kinh tế 7 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2015
28 Quản trị doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2015
29 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 7 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2015
32 Quản trị văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
33 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2015
35 Tiếng Anh TOEIC 3 5 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2016
36 Thị trường chứng khoán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
37 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2016
38 Kinh tế lượng 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2015
39 Quản trị sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2016
40 Quản trị Marketing 7 7 B 7 (B) 19/07/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
42 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 3.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
44 Đầu tư bất động sản 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
45 Chiến lược kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 29/12/2016
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
47 Tin quản trị 7.5 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2017
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/05/2017
49 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 9 8.7 A 8.7 (A) 12/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
51 Xác suất thống kê 8 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
52 Quản trị nhân lực 7 7.4 B 7.4 (B) 19/02/2016
53 Quản trị chất lượng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo