Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Huyền
Mã sinh viên: 0841090321
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 ** 4.3 ** D ** 4.3 (D) 16/10/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/03/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/03/2014 21/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 7 7 B B 7 (B) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2014
10 Địa lý kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2014
11 Toán cao cấp 2C 8 7.5 B 7.5 (B) 14/07/2014
12 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 30/06/2014 07/08/2014
14 Tâm lý học người tiêu dùng 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 30/06/2014 07/08/2014
15 Giáo dục thể chất 3 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 30/12/2014 03/02/2015
16 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
18 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2014
19 Nguyên lý kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2014
20 Quản trị học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2015
21 Xác suất thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2014
23 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/08/2015 08/09/2015
25 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
26 Mô hình toán kinh tế 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 08/07/2015 15/08/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
28 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 23/06/2015
29 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
30 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2016
31 Kế hoạch kinh doanh ** ** ** ** 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 30/12/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2016
34 Thị trường chứng khoán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
35 Quản trị văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
36 Tài chính doanh nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2015
37 Kinh tế lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
39 Quản trị sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
40 Quản trị Marketing 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2016
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
42 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
43 Đầu tư bất động sản 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
44 Chiến lược kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
45 Quản trị nhân lực 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2016
47 Tin quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2017
48 Thanh toán quốc tế 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 7 B 7 (B)
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 11/05/2017
51 Xác suất thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 03/09/2015
52 Kế hoạch kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2016
53 Quản trị chất lượng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo