Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sơn
Mã sinh viên: 0841090328
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 9 8.6 A 8.6 (A) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 1.5 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 01/03/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 3 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2014
10 Địa lý kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2014
11 Toán cao cấp 2C I (I)
12 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
13 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.1 B 8.1 (B) 04/07/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
15 Giáo dục thể chất 3 ** 8 ** 7 ** B 7 (B) 30/12/2014 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2014
17 Luật kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2014
18 Xác suất thống kê ** 0 ** 1.2 ** F 1.2 (F) 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kinh tế vĩ mô ** ** ** ** ** ** ** 21/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý kế toán ** 1 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 24/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
22 Quản trị học 6 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2015
23 Nguyên lý kế toán I (I)
24 Kinh tế vĩ mô I (I)
25 Tài chính tiền tệ I (I)
26 Nguyên lý kế toán I (I)
27 Kinh tế lượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 07/08/2015
30 Tài chính tiền tệ I (I)
31 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2015
32 Mô hình toán kinh tế 0 ** 1.2 ** F ** ** 08/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Quản trị doanh nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2015
34 Marketing căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
35 Lý thuyết thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2015
36 Tài chính doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2015
37 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
38 Kế hoạch kinh doanh 5.5 6 C 6 (C) 31/12/2015
39 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 30/12/2015
40 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
41 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
42 Thống kê doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
43 Kinh tế lượng I (I)
44 Kinh tế lượng I (I)
45 Quản trị sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
46 Quản trị Marketing 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2016
47 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
48 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 3 4.6 D 4.6 (D) 27/06/2016
49 Đầu tư bất động sản 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
51 Chiến lược kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
52 Quản trị chất lượng 6 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
53 Quản trị nhân lực 8.5 8.1 B 8.1 (B) 23/12/2016
54 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 7 B 7 (B) 30/12/2016
55 Tin quản trị 7.5 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2017
56 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3 4.4 D 4.4 (D) 11/05/2017
57 Thanh toán quốc tế I (I)
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
59 Toán cao cấp 1 1.5 3.2 F 3.2 (F) 22/02/2016
60 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2017
61 Toán cao cấp 2C I (I)
62 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 01/09/2015
64 Xác suất thống kê I (I)
65 Xác suất thống kê 2 4 D 4 (D) 26/08/2016
66 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Nguyên lý kế toán I (I)
68 Toán cao cấp 2C 6 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2017
69 Nguyên lý kế toán I (I)
70 Kinh tế vĩ mô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Mô hình toán kinh tế 3.5 4 D 4 (D) 18/02/2016
73 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
74 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo