Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Tiệp
Mã sinh viên: 0841090331
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Tin học văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 01/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 3.5 3.6 3.9 F F 3.9 (F) 06/03/2014 21/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 6 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 5.5 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2014
11 Đạo đức kinh doanh I (I)
12 Pháp luật đại cương 4 4 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 11/07/2014 03/08/2014 ĐPK
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
15 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2014
17 Luật kinh tế 5 4.8 D 4.8 (D) 18/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 6.5 5.9 C 5.9 (C) 21/12/2014
19 Nguyên lý kế toán 0 2.5 2.3 3.9 F F 3.9 (F) 24/12/2014 21/01/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 3.5 4.1 D 4.1 (D) 14/01/2015
21 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2015
22 Xác suất thống kê 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 29/12/2014 02/02/2015
23 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 19/08/2015
25 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2015
26 Lý thuyết thống kê 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 25/06/2015 07/08/2015
27 Marketing căn bản 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 30/06/2015 05/08/2015
28 Quản trị doanh nghiệp 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2015
29 Mô hình toán kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2015
30 Tài chính tiền tệ 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
31 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
32 Kinh tế lượng 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2016
34 Thống kê doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 8.5 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2015
36 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 31/12/2015
37 Kế hoạch kinh doanh 8 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2015
38 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
39 Đạo đức kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
40 Quản trị sản xuất 8 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
41 Quản trị Marketing 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
43 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
44 Đầu tư bất động sản 7.5 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
46 Tin quản trị 7 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2017
47 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
48 Quản trị chất lượng 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2016
49 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 8 B 8 (B) 30/12/2016
50 Quản trị nhân lực 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 11/05/2017
52 Thanh toán quốc tế 8.5 7.6 B 7.6 (B) 15/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
54 Toán cao cấp 2C 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2016
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
56 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 01/09/2015
57 Nguyên lý kế toán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2015
58 Xác suất thống kê 2 3.7 F 3.7 (F) 26/08/2016
59 Luật kinh tế 6 5.5 C 5.5 (C) 25/08/2016
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.6 D 4.6 (D) 23/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo