Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Dũng
Mã sinh viên: 0841090332
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 1.5 5.5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 01/03/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 20/06/2014
10 Địa lý kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2014
11 Toán cao cấp 2C 0 ** 1.2 ** F ** ** 14/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Pháp luật đại cương 7 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
14 Tâm lý học người tiêu dùng 5 6 C 6 (C) 30/06/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 20/12/2014
18 Luật kinh tế 5 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2015 ĐPK
19 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.2 D 5.2 (D) 21/12/2014
20 Nguyên lý kế toán 1 2.5 3.1 4.1 F D 4.1 (D) 24/12/2014 21/01/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 14/01/2015
22 Quản trị học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2015
23 Xác suất thống kê 0 ** 1 ** F ** ** 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 07/08/2015
25 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 29/06/2015
26 Mô hình toán kinh tế 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 08/07/2015 15/08/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 8 7.6 B 7.6 (B) 17/06/2015
28 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 25/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2015
30 Marketing căn bản 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2015
31 Nguyên lý kế toán I (I)
32 Tài chính doanh nghiệp 7 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2015
33 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 18/12/2015
34 Kế hoạch kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
35 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
36 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2016
37 Thị trường chứng khoán 8.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
38 Thống kê doanh nghiệp 0.5 2.9 F 2.9 (F) 07/01/2016
39 Kinh tế lượng 8 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
40 Quản trị sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
41 Quản trị Marketing 4.5 5 D 5 (D) 19/07/2016
42 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
44 Đầu tư bất động sản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
46 Tin quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2017
47 Quản trị chất lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
48 Chiến lược kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 29/12/2016
49 Lập và phân tích dự án đầu tư 3 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2016
50 Quản trị nhân lực 8 7.9 B 7.9 (B) 23/12/2016
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 11/05/2017
52 Thanh toán quốc tế 5 6 C 6 (C) 15/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
54 Toán cao cấp 2C 3 4 D 4 (D) 06/02/2015
55 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2015
56 Mô hình toán kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2016
57 Xác suất thống kê 5.5 6 C 6 (C) 22/02/2016
58 Kinh tế vi mô 7 6.9 C 6.9 (C) 02/02/2016
59 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo