Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Thuý Hằng
Mã sinh viên: 0841090336
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 20/06/2014
10 Địa lý kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2014
11 Toán cao cấp 2C 7 7.5 B 7.5 (B) 14/07/2014
12 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 30/06/2014
14 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
15 Quản trị nhân lực 8 8.2 B 8.2 (B) 26/06/2016
16 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2015
17 Xác suất thống kê 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
20 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
21 Kinh tế vĩ mô 8.5 8 B 8 (B) 21/12/2014
22 Nguyên lý kế toán 5.5 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2014
23 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
24 Quản trị học 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2015
25 Xác suất thống kê 0 ** 2.3 ** F ** ** 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 07/08/2015
27 Tài chính tiền tệ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
28 Mô hình toán kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2015
29 Marketing căn bản 5.5 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2015
30 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2015
31 Lý thuyết thống kê 9 9 A 9 (A) 25/06/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2016
34 Thị trường chứng khoán 6 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
35 Thống kê doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
36 Kinh tế lượng 8 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2015
37 Quản trị văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 18/12/2015
38 Kế hoạch kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
39 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 30/12/2015
40 Đầu tư bất động sản 7.5 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
41 Quản trị Marketing 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
43 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
44 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
45 Chiến lược kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
47 Tin quản trị 8.5 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2017
48 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
50 Toán cao cấp 1 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2015
52 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2015
53 Quản trị sản xuất 9 9 A 9 (A) 19/02/2016
54 Quản trị chất lượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo