Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0841090338
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 01/03/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 D 5 (D) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 6.7 6.7 C C 6.7 (C) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 7.5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2014
11 Đạo đức kinh doanh 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/07/2014 07/08/2014
12 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2014
14 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
15 Toán cao cấp 1 1 0 3.3 2.6 F F 3.3 (F) 03/09/2014 01/10/2014
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2014
17 Giáo dục thể chất 3 I (I)
18 Luật kinh tế 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/12/2014 23/01/2015
19 Xác suất thống kê 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 29/12/2014 02/02/2015
20 Kinh tế vĩ mô 5 5.2 D 5.2 (D) 21/12/2014
21 Quản trị học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2015
22 Nguyên lý kế toán 1 2.5 3 4 F D 4 (D) 24/12/2014 21/01/2015
23 Tiếng Anh TOEIC 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2015 04/02/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2014
25 Tiếng Anh TOEIC 2 2.5 7.5 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 07/07/2015 29/08/2015
26 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2015
27 Tài chính tiền tệ 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2015
28 Mô hình toán kinh tế 1 ** 1.9 ** F ** 1.9 (F) 08/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quản trị doanh nghiệp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 17/06/2015
30 Lý thuyết thống kê 6.5 7 B 7 (B) 25/06/2015
31 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
32 Mô hình toán kinh tế I (I)
33 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2017
34 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.4 C 6.4 (C) 29/12/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 4 5 D 5 (D) 24/12/2015
36 Quản trị văn phòng 5 5.9 C 5.9 (C) 18/12/2015
37 Kế hoạch kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
39 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2016
40 Thị trường chứng khoán 5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
41 Thống kê doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
42 Kinh tế lượng 4 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2015
43 Quản trị Marketing 3 4.1 D 4.1 (D) 19/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
45 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 4 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
46 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
47 Đầu tư bất động sản 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
48 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2016
49 Quản trị nhân lực 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
50 Tin quản trị 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2017
51 Quản trị chất lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
52 Chiến lược kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 29/12/2016
53 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 9 8.6 A 8.6 (A) 12/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
55 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/05/2017
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 8.5 A 8.5 (A) 10/05/2017
57 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 04/02/2015
58 Kinh tế vi mô 9 8.9 A 8.9 (A) 09/02/2015
59 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2015
60 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Xác suất thống kê 4 4.5 D 4.5 (D) 26/08/2016
62 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 26/02/2016
64 Quản trị sản xuất 9 8.3 B 8.3 (B) 19/02/2016
65 Giáo dục thể chất 3 I (I)
66 Tài chính tiền tệ 9 8.6 A 8.6 (A) 26/08/2016
67 Mô hình toán kinh tế 3.5 3.7 F 3.7 (F) 25/08/2017
68 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 0 1.8 F 1.8 (F) 23/02/2017
69 Quản trị Marketing 5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo