Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Tú
Mã sinh viên: 0841090344
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 3 0.5 3.8 2.2 F F 3.8 (F) 01/03/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.9 C 5.9 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 2 2 4 4 D D 4 (D) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 8 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 20/06/2014
10 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 22/06/2014
11 Toán cao cấp 2C 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2014
12 Pháp luật đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
14 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.7 A 8.7 (A) 30/06/2014
15 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
17 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 6 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2014
19 Nguyên lý kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
20 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
21 Quản trị học 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2015
22 Xác suất thống kê 4.5 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2015 ĐPK
23 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 07/08/2015
25 Tài chính tiền tệ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
26 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2015
27 Marketing căn bản 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/06/2015
28 Lý thuyết thống kê 9 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.9 C 6.9 (C) 18/01/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/12/2015
32 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
33 Quản trị văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
34 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2015
35 Thị trường chứng khoán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
36 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2016
37 Kinh tế lượng 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
38 Quản trị sản xuất 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
39 Quản trị Marketing 4 5.1 D 5.1 (D) 19/07/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
41 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
43 Đầu tư bất động sản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
44 Chiến lược kinh doanh 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/12/2016
45 Quản trị chất lượng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 29/12/2016
46 Quản trị nhân lực 9 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
48 Tin quản trị 7 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2017
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2017
50 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 9.5 9.2 A 9.2 (A) 12/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
52 Toán cao cấp 1 10 9.3 A 9.3 (A) 22/02/2016
53 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2015 ĐPK
54 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo