Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Thị Liên
Mã sinh viên: 0841090349
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.3 D 5.3 (D) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 2 4 D 4 (D) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 01/03/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 8 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/03/2014 21/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 6.7 6.7 C C 6.7 (C) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 20/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2014
11 Đạo đức kinh doanh 6 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2014
12 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2014
14 Tâm lý học người tiêu dùng 3 4.3 D 4.3 (D) 30/06/2014
15 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/09/2014
16 Tin học văn phòng 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 27/08/2015 08/09/2015
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
19 Luật kinh tế 3 4 D 4 (D) 18/12/2014
20 Kinh tế vĩ mô 7 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2014
21 Nguyên lý kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
22 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
23 Quản trị học 7 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2015
24 Xác suất thống kê 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 29/12/2014 02/02/2015
25 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 07/08/2015
26 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2015
28 Mô hình toán kinh tế 3 4.4 D 4.4 (D) 08/07/2015
29 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2015
30 Lý thuyết thống kê 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 25/06/2015 07/08/2015
31 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
33 Quản trị văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 18/12/2015
34 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
35 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
36 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2016
37 Thị trường chứng khoán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
38 Thống kê doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
39 Mô hình toán kinh tế 9 8.6 A 8.6 (A) 29/12/2015
40 Kinh tế lượng 7.5 7 B 7 (B) 30/12/2015
41 Quản trị Marketing 8 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
43 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6 7 B 7 (B) 27/06/2016
44 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
45 Đầu tư bất động sản 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
46 Chiến lược kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
47 Quản trị nhân lực 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
48 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 8.1 B 8.1 (B) 30/12/2016
49 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
50 Thanh toán quốc tế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
52 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 11/05/2017
53 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2015
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 07/09/2015 22/09/2015
55 Quản trị sản xuất 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/02/2016
56 Quản trị chất lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo