Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Sáng
Mã sinh viên: 0841090351
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 2.7 F 2.7 (F) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 06/03/2014 21/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 5 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 20/06/2014
10 Toán cao cấp 2C I (I)
11 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 28/06/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
13 Tâm lý học người tiêu dùng 2 4 D 4 (D) 30/06/2014
14 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2014
15 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
16 Quản trị học 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2014
17 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.4 D 5.4 (D) 23/12/2014
18 Xác suất thống kê 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 29/12/2014 02/02/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** (I) 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý kế toán 2.5 1.5 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 24/12/2014 21/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 07/08/2015
23 Tài chính tiền tệ 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2015
24 Quản trị doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2015
25 Lý thuyết thống kê 0 ** 2.7 ** F ** ** 25/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
27 Lý thuyết thống kê 8 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
28 Kinh tế lượng 5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2017
29 Giáo dục thể chất 5 I (I)
30 Giáo dục thể chất 5 1 2.7 F 2.7 (F) 21/12/2015
31 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tài chính doanh nghiệp I (I)
33 Kế hoạch kinh doanh 4 5 D 5 (D) 31/12/2015
34 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5 D 5 (D) 18/01/2016
35 Kinh tế lượng I (I)
36 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2016
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
38 Đầu tư bất động sản 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
40 Quản trị sản xuất 5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
41 Quản trị Marketing 5.5 6.1 C 6.1 (C) 19/07/2016
42 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
43 Quản trị văn phòng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
44 Tin quản trị 7.5 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2017
45 Lập và phân tích dự án đầu tư 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
46 Quản trị chất lượng 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2016
47 Quản trị nhân lực 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
48 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 9 8.6 A 8.6 (A) 12/05/2017
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 11/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
51 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 24/04/2017
52 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017
53 Kinh tế vi mô I (I)
54 Toán cao cấp 2C 2.5 4 D 4 (D) 06/02/2015
55 Giáo dục thể chất 3 7 6 C 6 (C) 24/08/2016
56 Mô hình toán kinh tế 8 7 B 7 (B) 25/08/2016
57 Nguyên lý kế toán 6 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2016
58 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.1 D 4.1 (D) 07/09/2016
59 Nguyên lý kế toán I (I)
60 Pháp luật đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2016
61 Chiến lược kinh doanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2016
62 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2017
63 Thống kê doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 20/08/2017
64 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
65 Tài chính doanh nghiệp 3 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2016
66 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
67 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo