Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tất Quyết
Mã sinh viên: 0841090352
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 16/10/2013 24/07/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 2 1.5 3 2.7 F F 3 (F) 01/03/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.1 D 5.1 (D) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 7.3 7.3 B B 7.3 (B) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 2 4.1 D 4.1 (D) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 4.5 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2014
11 Đạo đức kinh doanh 5 5 D 5 (D) 06/07/2014
12 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
14 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
15 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
16 Toán cao cấp 1 I (I)
17 Luật kinh tế ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2014
20 Luật kinh tế 1 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 18/12/2014 23/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kinh tế vĩ mô 3.5 5 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 21/12/2014 21/01/2015
22 Nguyên lý kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2014
23 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015
24 Quản trị học 7 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2015
25 Xác suất thống kê 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
26 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.6 D 4.6 (D) 07/07/2015
27 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 07/08/2015
28 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 29/06/2015
29 Mô hình toán kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 08/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Quản trị doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
31 Lý thuyết thống kê 1.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 25/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Marketing căn bản 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2015
33 Lý thuyết thống kê I (I)
34 Lý thuyết thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Mô hình toán kinh tế I (I)
36 Kế hoạch kinh doanh I (I)
37 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tài chính doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2015
39 Quản trị văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
40 Kế hoạch kinh doanh I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 30/12/2015
42 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2016
43 Thị trường chứng khoán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
44 Thống kê doanh nghiệp 0 2.8 F 2.8 (F) 07/01/2016
45 Kinh tế lượng I (I)
46 Quản trị Marketing 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
48 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
49 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
50 Đầu tư bất động sản 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
51 Quản trị sản xuất 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
52 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
53 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
54 Tin quản trị 5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2017
55 Chiến lược kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2016
56 Quản trị chất lượng ** ** ** ** 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
58 Dự toán ngân sách doanh nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 9 8.6 A 8.6 (A) 12/05/2017
60 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Toán cao cấp 1 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2016
63 Lý thuyết thống kê I (I)
64 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Kinh tế lượng 4 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2016
66 Luật kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2016
67 Kế hoạch kinh doanh ** ** ** (I) 29/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Mô hình toán kinh tế I (I)
69 Thống kê doanh nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 20/08/2017
70 Lý thuyết thống kê I (I)
71 Quản trị chất lượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo