Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Duyên
Mã sinh viên: 0841090353
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 06/03/2014 21/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 1 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 8 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 20/06/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 9 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2014
11 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 22/06/2014
12 Toán cao cấp 2C 9 9.2 A 9.2 (A) 14/07/2014
13 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 30/06/2014
15 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4 D 4 (D) 20/12/2014
17 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
18 Quản trị học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2015
19 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2014
20 Nguyên lý kế toán 9.5 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2014
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
22 Xác suất thống kê 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 29/12/2014 02/02/2015
23 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 07/08/2015
24 Tài chính tiền tệ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
25 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
26 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 17/06/2015
28 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2015
29 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
30 Tài chính doanh nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
31 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2016
32 Quản trị văn phòng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 18/12/2015
33 Kế hoạch kinh doanh 9 8.4 B 8.4 (B) 31/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
35 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
36 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2016
37 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9.5 A 9.5 (A)
40 Đầu tư bất động sản 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
41 Quản trị sản xuất 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
42 Quản trị Marketing 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2016
43 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
44 Chiến lược kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 29/12/2016
45 Quản trị chất lượng 9 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2016
46 Quản trị nhân lực 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
48 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
49 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
51 Toán cao cấp 1 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2015 03/03/2015
52 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo