Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Tuyến
Mã sinh viên: 0841090354
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 6.7 6.7 C C 6.7 (C) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 5 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 20/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 8 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2014
11 Đạo đức kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2014
12 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
14 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.7 A 8.7 (A) 30/06/2014
15 Quản trị nhân lực I (I)
16 Xác suất thống kê 8 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2014
19 Luật kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2014
20 Kinh tế vĩ mô 5 5.1 D 5.1 (D) 21/12/2014
21 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
22 Quản trị học 6 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2015
23 Nguyên lý kế toán 5.5 5.9 C 5.9 (C) 24/12/2014
24 Xác suất thống kê 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 29/12/2014 02/02/2015
25 Tiếng Anh TOEIC 2 5 6 C 6 (C) 07/07/2015
26 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2015
27 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
28 Mô hình toán kinh tế 8.5 8 B 8 (B) 08/07/2015
29 Quản trị doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
30 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2015
31 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
33 Quản trị văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 18/12/2015
34 Kế hoạch kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 31/12/2015
35 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
36 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2016
37 Thị trường chứng khoán 4.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
38 Thống kê doanh nghiệp 1 3.6 F 3.6 (F) 07/01/2016
39 Kinh tế lượng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
41 Đầu tư bất động sản I (I)
42 Quản trị Marketing I (I)
43 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 0 F (I)
45 Quản trị chất lượng ** ** ** ** 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Quản trị nhân lực ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tin quản trị I (I)
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 0 F (I)
49 Quản trị sản xuất 8 7.5 B 7.5 (B) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo