Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Hòe
Mã sinh viên: 0841090355
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 01/03/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 06/03/2014 21/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 9 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2014
10 Địa lý kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/06/2014
11 Toán cao cấp 2C I (I)
12 Pháp luật đại cương 6 5 D 5 (D) 21/06/2014
13 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 30/06/2014
15 Giáo dục thể chất 3 I (I)
16 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 18/12/2014
17 Kinh tế vĩ mô 7 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2014
18 Nguyên lý kế toán 7 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2014
19 Quản trị học 6 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 3.5 3.5 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 14/01/2015 04/02/2015
21 Xác suất thống kê 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 29/12/2014 02/02/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 20/12/2014 29/01/2015
23 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** ** 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 27/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 09/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Giáo dục thể chất 4 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 07/08/2015 08/09/2015
28 Tài chính tiền tệ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
30 Mô hình toán kinh tế 0 3 1.6 3.6 F F 3.6 (F) 08/07/2015 15/08/2015
31 Quản trị doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2015
32 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
33 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 25/06/2015
34 Kinh tế lượng I (I)
35 Tài chính doanh nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 24/12/2015
36 Quản trị văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
37 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
39 Thị trường chứng khoán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
40 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
41 Kinh tế lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2017
42 Đầu tư bất động sản 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5 D 5 (D) 29/06/2016
44 Quản trị sản xuất 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
45 Quản trị Marketing 3 4.3 D 4.3 (D) 19/07/2016
46 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
47 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5.5 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2016
48 Quản trị chất lượng ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Quản trị nhân lực 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
50 Chiến lược kinh doanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2016
51 Lập và phân tích dự án đầu tư 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
52 Tin quản trị 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2017
53 Thanh toán quốc tế 5 5.2 D 5.2 (D) 15/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 7 B 7 (B)
55 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3 4.2 D 4.2 (D) 11/05/2017
56 Toán cao cấp 2C I (I)
57 Toán cao cấp 2C 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 06/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán cao cấp 2C 2.5 3.7 F 3.7 (F) 11/09/2017 ĐPK
59 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2017
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 31/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2016
62 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Giáo dục thể chất 3 I (I)
64 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2016
65 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2016
66 Giáo dục thể chất 3 I (I)
67 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 22/08/2016
68 Quản trị chất lượng 4 5 D 5 (D) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo