Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hương
Mã sinh viên: 0841090356
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 01/03/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 6.6 C 6.6 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 6.7 6.7 C C 6.7 (C) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 20/06/2014
10 Địa lý kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/06/2014
11 Toán cao cấp 2C 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 14/07/2014 14/08/2014
12 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
13 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2014
15 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 30/12/2014
16 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
17 Xác suất thống kê 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2015
19 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.1 C 6.1 (C) 21/12/2014
20 Nguyên lý kế toán 0 6.5 2.4 6.7 F C 6.7 (C) 24/12/2014 21/01/2015
21 Quản trị học 7 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/12/2014 29/01/2015
23 Tài chính doanh nghiệp 2.5 4 D 4 (D) 24/12/2015
24 Kế hoạch kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
25 Giáo dục thể chất 5 2 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2015
26 Thị trường chứng khoán 7.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
27 Thống kê doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2016
28 Kinh tế lượng I (I)
29 Tài chính doanh nghiệp I (I)
30 Thị trường chứng khoán I (I)
31 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thống kê doanh nghiệp I (I)
33 Kế hoạch kinh doanh ** ** ** (I) 10/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kinh tế lượng I (I)
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 0 F (I)
36 Quản trị sản xuất I (I)
37 Quản trị Marketing I (I)
38 Quản trị chất lượng I (I)
39 Tin quản trị I (I)
40 Quản trị nhân lực I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo