Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hương
Mã sinh viên: 0841090360
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 3 4.8 D 4.8 (D) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/03/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 6.7 6.7 C C 6.7 (C) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 8.5 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2014
10 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2014
11 Toán cao cấp 2C 2.5 4.2 D 4.2 (D) 14/07/2014
12 Pháp luật đại cương 7 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2014
14 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 30/06/2014
15 Tin học văn phòng 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 27/08/2015 08/09/2015
16 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2014
17 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2014
18 Xác suất thống kê 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
20 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2014
21 Nguyên lý kế toán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2014
22 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 20/12/2014
24 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 07/08/2015
25 Tài chính tiền tệ 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2015
26 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
27 Mô hình toán kinh tế 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 08/07/2015 15/08/2015
28 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
29 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2015
30 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
31 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5 D 5 (D) 18/01/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
33 Quản trị văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 18/12/2015
34 Kế hoạch kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2015
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
36 Thị trường chứng khoán 5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
37 Thống kê doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
38 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2015
39 Kinh tế lượng 9.5 9 A 9 (A) 30/12/2015
40 Quản trị Marketing 6.5 7 B 7 (B) 19/07/2016
41 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
44 Đầu tư bất động sản 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
45 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
46 Quản trị nhân lực 7.5 7.9 B 7.9 (B) 23/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2016
48 Tin quản trị 8 8.4 B 8.4 (B) 06/01/2017
49 Thanh toán quốc tế 7.5 8 B 8 (B) 15/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 7.5 B 7.5 (B)
51 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 11/05/2017
52 Toán cao cấp 2C 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 07/09/2015
54 Quản trị sản xuất 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/02/2016
55 Quản trị chất lượng 7 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo