Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tâm Đan
Mã sinh viên: 0841090363
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/03/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 3 3 4.3 4.3 D D 4.3 (D) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 20/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 2.5 4.5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 14/07/2014 14/08/2014
11 Đạo đức kinh doanh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2014
12 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
15 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 22/10/2014
16 Toán cao cấp 2C 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 30/08/2015 29/09/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 04/09/2015 18/09/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2015
19 Luật kinh tế 6 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
20 Quản trị học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2014
21 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.9 C 5.9 (C) 23/12/2014
22 Xác suất thống kê 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 29/12/2014 02/02/2015
23 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2015
24 Nguyên lý kế toán 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/12/2014 21/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 23/12/2014
26 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
27 Lý thuyết thống kê 6 6.6 C 6.6 (C) 25/06/2015
28 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 19/08/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2015
30 Mô hình toán kinh tế 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 08/07/2015 22/08/2015
31 Marketing căn bản 5 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2015
32 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
34 Thống kê doanh nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
35 Tài chính doanh nghiệp I (I)
36 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
37 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2016
38 Kinh tế lượng 7.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
39 Thị trường chứng khoán 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2016
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9.5 A 9.5 (A)
41 Đầu tư bất động sản 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
43 Quản trị sản xuất 3 5 D 5 (D) 27/06/2016
44 Quản trị Marketing 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2016
45 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2016
46 Quản trị văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
47 Chiến lược kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
48 Quản trị chất lượng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
49 Lập và phân tích dự án đầu tư 4.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
50 Quản trị nhân lực 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
51 Tin quản trị 8 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2017
52 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 11/05/2017
53 Thanh toán quốc tế 7 7.6 B 7.6 (B) 15/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2016
56 Marketing căn bản 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2016
57 Tài chính doanh nghiệp 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2016
58 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo