Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền Giang
Mã sinh viên: 0841090364
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 2.5 5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 01/03/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.7 D 4.7 (D) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 7 7 B B 7 (B) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 3 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 20/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 5 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2014
11 Đạo đức kinh doanh 8 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2014
12 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
15 Toán cao cấp 2C 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 30/08/2015 29/09/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.5 A 8.5 (A) 04/09/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2015
18 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 18/12/2014
19 Quản trị học 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2014
20 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2014
21 Xác suất thống kê 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2014
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
23 Nguyên lý kế toán 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 24/12/2014 21/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 10 9.3 A 9.3 (A) 23/12/2014
25 Giáo dục thể chất 4 I (I)
26 Lý thuyết thống kê 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 25/06/2015 07/08/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 17/06/2015
28 Tài chính tiền tệ 6 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2015
29 Mô hình toán kinh tế 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 08/07/2015 15/08/2015
30 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2015
31 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
32 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 03/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2015
34 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tài chính doanh nghiệp I (I)
36 Kế hoạch kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2015
37 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2016
38 Kinh tế lượng 4 4 D 4 (D) 30/12/2015
39 Thị trường chứng khoán 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2016
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
41 Đầu tư bất động sản 4 4.9 D 4.9 (D) 29/06/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
43 Quản trị sản xuất 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
44 Quản trị Marketing 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2016
45 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
46 Quản trị văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
47 Quản trị nhân lực 3 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2016
48 Tin quản trị 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2017
49 Chiến lược kinh doanh 7 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2016
50 Quản trị chất lượng 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
51 Lập và phân tích dự án đầu tư 6 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2016
52 Thanh toán quốc tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
54 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 11/05/2017
55 Kinh tế vi mô 8 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2015
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2016
57 Tài chính doanh nghiệp 4 5.1 D 5.1 (D) 29/08/2016
58 Giáo dục thể chất 4 6 6.2 C 6.2 (C) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo