Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Tiến Mạnh
Mã sinh viên: 0841090365
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 4 D 4 (D) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 1.5 1.7 2.7 F F 2.7 (F) 01/03/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2014
10 Địa lý kinh tế 3 4.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 22/06/2014 30/07/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
12 Tài chính doanh nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2014
13 Toán cao cấp 2C 7 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2014
14 Kinh tế lượng 2.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 03/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Giáo dục thể chất 3 I (I)
16 Nguyên lý kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
17 Quản trị học 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 5.5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/12/2014 29/01/2015
20 Kinh tế vĩ mô 0 2.5 1.6 3.2 F F 3.2 (F) 21/12/2014 21/01/2015
21 Luật kinh tế 5 4.5 D 4.5 (D) 18/12/2014
22 Xác suất thống kê 2 4 D 4 (D) 29/12/2014
23 Mô hình toán kinh tế 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 04/07/2015 15/08/2015
24 Tài chính tiền tệ 4 5 D 5 (D) 29/06/2015
25 Lý thuyết thống kê 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 19/08/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
28 Marketing căn bản 4 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 10 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2015
30 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2016
31 Kinh tế vi mô 7.5 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
32 Kinh tế lượng 7 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2017
33 Thống kê doanh nghiệp 5 5 D 5 (D) 03/01/2017
34 Kế hoạch kinh doanh 8 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2015
35 Tiếng Anh TOEIC 3 8 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
37 Thị trường chứng khoán 3.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
38 Thống kê doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
39 Quản trị văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
41 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6.5 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2016
42 Quản trị sản xuất 6.5 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2016
43 Quản trị Marketing 4 4.7 D 4.7 (D) 19/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
45 Pháp luật đại cương 8.5 7.5 B 7.5 (B) 04/07/2017
46 Đầu tư bất động sản 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
47 Quản trị nhân lực 5.5 5.9 C 5.9 (C) 23/12/2016
48 Chiến lược kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
49 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
50 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
51 Thanh toán quốc tế 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
53 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.1 C 6.1 (C) 11/05/2017
54 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 I (I)
55 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017
56 Toán cao cấp 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
57 Kinh tế lượng 4 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2015
58 Toán cao cấp 2C 7 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
59 Xác suất thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2015
60 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
61 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
62 Giáo dục thể chất 3 9 8.2 B 8.2 (B) 15/08/2017
63 Kinh tế vĩ mô 8.5 7.9 B 7.9 (B) 26/08/2016
64 Pháp luật đại cương I (I)
65 Quản trị chất lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2016
66 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo