Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Khánh Hoà
Mã sinh viên: 0841090370
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0.5 6 2.3 6 F C 6 (C) 01/03/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 8 7.3 8 B B 8 (B) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 4.5 5.1 D 5.1 (D) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 20/06/2014
10 Địa lý kinh tế 7 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2014
11 Toán cao cấp 2C 7.5 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2014
12 Pháp luật đại cương 8 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 30/06/2014 07/08/2014
14 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 30/06/2014
15 Kinh tế vĩ mô 3.5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 ** 2.3 ** F ** ** 04/09/2015 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 3 1 7 3 7 F B 7 (B) 30/12/2014 03/02/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
20 Quản trị học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2015
21 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2014
22 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.1 D 5.1 (D) 21/12/2014
23 Xác suất thống kê 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/12/2014 02/02/2015
24 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 18/12/2014
25 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7 B 7 (B) 17/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 07/08/2015 08/09/2015
27 Lý thuyết thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2015
28 Mô hình toán kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
30 Marketing căn bản 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2015
31 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
32 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
33 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
34 Kế hoạch kinh doanh ** ** ** ** 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
36 Kinh tế lượng I (I)
37 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2016
38 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
39 Tài chính doanh nghiệp I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
41 Quản trị sản xuất ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Quản trị Marketing 7 7.1 B 7.1 (B) 19/07/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
44 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 1.5 3.7 F 3.7 (F) 27/06/2016
45 Đầu tư bất động sản 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
46 Chiến lược kinh doanh 5.5 6.4 C 6.4 (C) 29/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 4 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
48 Quản trị nhân lực 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
49 Tin quản trị 8 8 B 8 (B) 06/01/2017
50 Thanh toán quốc tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 7 B 7 (B)
52 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 2 3.4 F 3.4 (F) 11/05/2017
53 Kinh tế lượng I (I)
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Kế hoạch kinh doanh 3 3.7 F 3.7 (F) 29/08/2016
56 Quản trị chất lượng 5 6 C 6 (C) 01/09/2016
57 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** (I) 29/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Quản trị sản xuất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo