Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thành
Mã sinh viên: 0841090371
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 01/03/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 6.5 3 6 F C 6 (C) 06/03/2014 21/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 I (I)
8 Kinh tế vi mô 3.5 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 9 8 B 8 (B) 20/06/2014
10 Địa lý kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2014
11 Toán cao cấp 2C 3.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 14/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
14 Tâm lý học người tiêu dùng 5 6 C 6 (C) 30/06/2014
15 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
16 Luật kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2014
17 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2014
18 Nguyên lý kế toán 3 4.4 D 4.4 (D) 24/12/2014
19 Quản trị học 7 7 B 7 (B) 03/01/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
21 Xác suất thống kê 0.5 2 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 29/12/2014 02/02/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/12/2014
23 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2015
24 Tài chính tiền tệ 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2015
25 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.5 D 4.5 (D) 07/07/2015
26 Mô hình toán kinh tế 6 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
28 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2015
29 Lý thuyết thống kê 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
30 Kinh tế lượng 7 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
31 Tài chính doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2015
32 Quản trị văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 18/12/2015
33 Kế hoạch kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 30/12/2015
35 Tiếng Anh TOEIC 3 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2016
36 Thị trường chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
37 Thống kê doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
38 Kinh tế lượng 0 1.7 F 1.7 (F) 30/12/2015
39 Quản trị sản xuất 6 6 C 6 (C) 27/06/2016
40 Quản trị Marketing 4 5.2 D 5.2 (D) 19/07/2016
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
42 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2016
43 Đầu tư bất động sản 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
45 Quản trị nhân lực 7 7.1 B 7.1 (B) 23/12/2016
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2016
47 Chiến lược kinh doanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
48 Tin quản trị 7.5 8 B 8 (B) 06/01/2017
49 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 11/05/2017
50 Thanh toán quốc tế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
52 Kinh tế lượng 0 2.8 F 2.8 (F) 16/02/2017
53 Toán cao cấp 2C 8 7.9 B 7.9 (B) 16/02/2017
54 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
55 Toán cao cấp 1 2 ** 2.6 ** F ** 2.6 (F) 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Xác suất thống kê 4.5 4.8 D 4.8 (D) 26/08/2016
57 Giáo dục thể chất 1 6 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2016
58 Quản trị chất lượng 8 8 B 8 (B) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo