Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Quang Vinh
Mã sinh viên: 0841090373
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/03/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 06/03/2014 21/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 7 7 B B 7 (B) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 7 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2014
11 Đạo đức kinh doanh 4.5 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2014
12 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 30/06/2014 07/08/2014
14 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 30/06/2014
15 Tin quản trị 5 5.8 C 5.8 (C) 20/07/2016
16 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 6.9 C 6.9 (C) 01/07/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2014
18 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 20/12/2014 29/01/2015
20 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
21 Kinh tế vĩ mô 6.5 5.6 C 5.6 (C) 21/12/2014
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 14/01/2015
23 Quản trị học 6 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2015
24 Nguyên lý kế toán 3.5 4.4 D 4.4 (D) 24/12/2014
25 Xác suất thống kê 0 ** 0.7 ** F ** ** 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Xác suất thống kê 6 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 07/08/2015
29 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 29/06/2015
30 Mô hình toán kinh tế 4.5 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2015
31 Quản trị doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
32 Lý thuyết thống kê 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
33 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2015
34 Tài chính doanh nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 24/12/2015
35 Quản trị văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 18/12/2015
36 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
37 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
38 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2016
39 Thị trường chứng khoán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
40 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
41 Kinh tế lượng 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2015
42 Quản trị Marketing 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2016
43 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 3.5 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2016
44 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
45 Quản trị sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4 D 4 (D) 29/06/2016
47 Địa lý kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
48 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 9 9 A 9 (A) 12/05/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
50 Chiến lược kinh doanh 9 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2016
51 Quản trị nhân lực 9 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2016
52 Quản trị chất lượng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2016
53 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** ** 29/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Đầu tư bất động sản 9.5 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2017
55 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 22/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo