1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
04/10/2013
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
16/10/2013
|
|
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
14/11/2013
|
|
|
4
|
Tin học văn phòng
|
6.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
24/02/2014
|
|
|
5
|
Toán cao cấp 1
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
01/03/2014
|
19/03/2014
|
|
6
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
0
|
5
|
2.1
|
5.4
|
F
|
D
|
5.4 (D)
|
06/03/2014
|
21/03/2014
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
7
|
7
|
7
|
B
|
B
|
7 (B)
|
11/09/2014
|
11/09/2014
|
|
8
|
Kinh tế vi mô
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
27/06/2014
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
20/06/2014
|
|
|
10
|
Toán cao cấp 2C
|
7
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
14/07/2014
|
|
|
11
|
Đạo đức kinh doanh
|
4.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
06/07/2014
|
|
|
12
|
Pháp luật đại cương
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
21/06/2014
|
|
|
13
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
1
|
7
|
2.8
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
30/06/2014
|
07/08/2014
|
|
14
|
Tâm lý học người tiêu dùng
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
30/06/2014
|
|
|
15
|
Tin quản trị
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
20/07/2016
|
|
|
16
|
Lập và phân tích dự án đầu tư
|
6.5
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
01/07/2016
|
|
|
17
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
26/08/2014
|
|
|
18
|
Giáo dục thể chất 3
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
30/12/2014
|
|
|
19
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
0
|
7.5
|
2.3
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
20/12/2014
|
29/01/2015
|
|
20
|
Luật kinh tế
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
18/12/2014
|
|
|
21
|
Kinh tế vĩ mô
|
6.5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
21/12/2014
|
|
|
22
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
14/01/2015
|
|
|
23
|
Quản trị học
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
03/01/2015
|
|
|
24
|
Nguyên lý kế toán
|
3.5
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
24/12/2014
|
|
|
25
|
Xác suất thống kê
|
0
|
**
|
0.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
29/12/2014
|
02/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Xác suất thống kê
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
27/12/2015
|
|
|
27
|
Tiếng Anh TOEIC 2
|
5.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
07/07/2015
|
|
|
28
|
Giáo dục thể chất 4
|
10
|
|
9.7
|
|
A
|
|
9.7 (A)
|
07/08/2015
|
|
|
29
|
Tài chính tiền tệ
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
29/06/2015
|
|
|
30
|
Mô hình toán kinh tế
|
4.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
08/07/2015
|
|
|
31
|
Quản trị doanh nghiệp
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
17/06/2015
|
|
|
32
|
Lý thuyết thống kê
|
5.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
25/06/2015
|
|
|
33
|
Marketing căn bản
|
5.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
19/06/2015
|
|
|
34
|
Tài chính doanh nghiệp
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
24/12/2015
|
|
|
35
|
Quản trị văn phòng
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
18/12/2015
|
|
|
36
|
Kế hoạch kinh doanh
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
31/12/2015
|
|
|
37
|
Giáo dục thể chất 5
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
30/12/2015
|
|
|
38
|
Tiếng Anh TOEIC 3
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
18/01/2016
|
|
|
39
|
Thị trường chứng khoán
|
4.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
07/01/2016
|
|
|
40
|
Thống kê doanh nghiệp
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
07/01/2016
|
|
|
41
|
Kinh tế lượng
|
4.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
30/12/2015
|
|
|
42
|
Quản trị Marketing
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
19/07/2016
|
|
|
43
|
Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro
|
3.5
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
27/06/2016
|
|
|
44
|
Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
45
|
Quản trị sản xuất
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
29/06/2016
|
|
|
46
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh)
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
29/06/2016
|
|
|
47
|
Địa lý kinh tế
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
19/12/2016
|
|
|
48
|
Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
12/05/2017
|
|
|
49
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
50
|
Chiến lược kinh doanh
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
08/02/2016
|
|
|
51
|
Quản trị nhân lực
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
19/02/2016
|
|
|
52
|
Quản trị chất lượng
|
5.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
01/09/2016
|
|
|
53
|
Tài chính doanh nghiệp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
29/08/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
Đầu tư bất động sản
|
9.5
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
14/02/2017
|
|
|
55
|
Dự toán ngân sách doanh nghiệp
|
6.5
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
22/03/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|