Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lã Trung Hiếu
Mã sinh viên: 0841090375
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.9 C 5.9 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 7 7 B B 7 (B) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 5.5 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2014
11 Đạo đức kinh doanh 6.5 6 C 6 (C) 06/07/2014
12 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3.5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/06/2014 07/08/2014
14 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 30/06/2014
15 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2014
16 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.9 B 7.9 (B) 23/08/2015
17 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
19 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
20 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.1 D 5.1 (D) 21/12/2014
21 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2015
22 Quản trị học 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2015
23 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2014
24 Xác suất thống kê 2.5 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2014
25 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
26 Giáo dục thể chất 4 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 07/08/2015 08/09/2015
27 Tài chính tiền tệ 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2015
28 Mô hình toán kinh tế 0 ** 0.7 ** F ** ** 08/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2015
30 Lý thuyết thống kê 2.5 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2015
31 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2015
33 Quản trị văn phòng 6.5 6.9 C 6.9 (C) 18/12/2015
34 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8.1 B 8.1 (B) 31/12/2015
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
36 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2016
37 Thị trường chứng khoán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
38 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
39 Kinh tế lượng 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.9 F 3.9 (F) 29/06/2016
41 Quản trị Marketing 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
43 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
44 Đầu tư bất động sản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
45 Chiến lược kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 29/12/2016
46 Quản trị chất lượng 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2016
47 Quản trị nhân lực 7 7 B 7 (B) 23/12/2016
48 Lập và phân tích dự án đầu tư 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
49 Tin quản trị 7.5 8 B 8 (B) 06/01/2017
50 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 8.5 8.7 A 8.7 (A) 12/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
52 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 1 3.1 F 3.1 (F) 11/05/2017
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2015
54 Toán cao cấp 2C 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/02/2015 16/02/2015
55 Mô hình toán kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2016
56 Mô hình toán kinh tế 2 3.3 F 3.3 (F) 18/02/2016
57 Quản trị sản xuất 8.5 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2016
58 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2016
59 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 5.9 C 5.9 (C) 25/08/2017
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo