Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thủy
Mã sinh viên: 0841090378
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.1 B 7.1 (B) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 6.3 6.3 C C 6.3 (C) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 5.5 5.9 C 5.9 (C) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 20/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 5 5 D 5 (D) 14/07/2014
11 Đạo đức kinh doanh 8 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
12 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 30/06/2014
14 Tâm lý học người tiêu dùng 9 8.7 A 8.7 (A) 30/06/2014
15 Tài chính doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2015
16 Xác suất thống kê 3.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 20/12/2014
19 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
20 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 C 6 (C) 21/12/2014
21 Nguyên lý kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2014
22 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2015
23 Quản trị học 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2015
24 Xác suất thống kê 0 ** 1.2 ** F ** ** 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 07/08/2015
26 Tài chính tiền tệ 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
27 Mô hình toán kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2015
28 Quản trị doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 17/06/2015
29 Lý thuyết thống kê 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2015
31 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 19/06/2015
32 Thị trường chứng khoán 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 29/12/2015
34 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2016
35 Kế hoạch kinh doanh 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
36 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
37 Thống kê doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
38 Quản trị văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
39 Quản trị Marketing 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2016
40 Đầu tư bất động sản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
41 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
44 Quản trị chất lượng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2016
45 Quản trị nhân lực 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2016
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
47 Tin quản trị 8.5 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2017
48 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/05/2017
49 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 9 8.7 A 8.7 (A) 12/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.8 ** F ** ** 07/09/2015 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Chiến lược kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2016
53 Quản trị sản xuất 8 7.9 B 7.9 (B) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo