Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thế Hùng
Mã sinh viên: 0841090380
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 3.3 F 3.3 (F) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 01/03/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 2 8 4 8 D B 8 (B) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 6 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 20/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 2 ** 1.8 ** F ** 1.8 (F) 14/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đạo đức kinh doanh 6 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2014
12 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 30/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 30/06/2014
15 Giáo dục thể chất 1 4 4.3 D 4.3 (D) 22/08/2014
16 Quản trị Marketing ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 23/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 1 I (I)
18 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.9 C 6.9 (C) 23/08/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.4 C 6.4 (C) 28/08/2017
20 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/10/2017
21 Luật kinh tế 4.5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2017
22 Nguyên lý kế toán 3 3.7 F 3.7 (F) 15/12/2016
23 Quản trị học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 I (I)
25 Giáo dục thể chất 4 2 5 3 5 F D 5 (D) 07/08/2015 08/09/2015
26 Tài chính tiền tệ 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2015
28 Lý thuyết thống kê 5.5 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2015
29 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
30 Mô hình toán kinh tế 8 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 14/06/2017
33 Tài chính doanh nghiệp 7 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2015
34 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
35 Quản trị văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 18/12/2015
36 Kế hoạch kinh doanh 9 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
37 Thị trường chứng khoán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
38 Thống kê doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Đầu tư bất động sản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
42 Quản trị Marketing 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
44 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
45 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2016
47 Quản trị nhân lực 6.5 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2017
48 Tin quản trị 5 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2017
49 Chiến lược kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
50 Quản trị chất lượng 7 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2016
51 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 26/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 7 B 7 (B)
54 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 5.9 C 5.9 (C) 11/05/2017
55 Kinh tế lượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2017
56 Toán cao cấp 1 9.5 9.2 A 9.2 (A) 15/02/2017
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2016
58 Toán cao cấp 2C 6 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2017
59 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/08/2016
60 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 17/08/2015
61 Xác suất thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2015
62 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 26/02/2016
63 Quản trị sản xuất 9 8.4 B 8.4 (B) 19/02/2016
64 Nguyên lý kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2017
65 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 02/03/2017
66 Kinh tế lượng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo