Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Chính
Mã sinh viên: 0841090382
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** ** ** ** ** 16/10/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 01/03/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 4.5 4.6 D 4.6 (D) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2014
10 Địa lý kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2014
11 Toán cao cấp 2C 5 5 D 5 (D) 14/07/2014
12 Pháp luật đại cương 0 1 F 1 (F) 21/06/2014
13 Văn hóa doanh nghiệp I (I)
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
15 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 30/06/2014
16 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
17 Luật kinh tế 4 4.3 D 4.3 (D) 18/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 9 8.4 B 8.4 (B) 21/12/2014
19 Nguyên lý kế toán ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 24/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Quản trị học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2015
22 Xác suất thống kê 0 3 2 4 F D 4 (D) 29/12/2014 02/02/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2014
24 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2015
25 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 17/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2015
27 Tài chính tiền tệ 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/06/2015 13/08/2015
28 Lý thuyết thống kê 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 25/06/2015 07/08/2015
29 Mô hình toán kinh tế ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 08/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Marketing căn bản 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 23/06/2015 05/08/2015
31 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
33 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
35 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2016
36 Lý thuyết thống kê 8.5 7.9 B 7.9 (B) 18/12/2015
37 Thị trường chứng khoán 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
38 Thống kê doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2016
39 Quản trị văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Quản trị sản xuất 4 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2016
42 Quản trị Marketing 5 5.9 C 5.9 (C) 19/07/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9.5 A 9.5 (A)
44 Kinh tế lượng 5.5 4.9 D 4.9 (D) 11/07/2016
45 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
48 Quản trị chất lượng 2 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2016
49 Quản trị nhân lực 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2016
50 Lập và phân tích dự án đầu tư 3.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2016
51 Tin quản trị 7.5 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2017
52 Thanh toán quốc tế 9.5 9 A 9 (A) 15/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
54 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 11/05/2017
55 Toán cao cấp 2C I (I)
56 Kinh tế vi mô 9.5 9.4 A 9.4 (A) 06/02/2015
57 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 25/02/2016
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 3.7 F 3.7 (F) 23/02/2017
59 Đầu tư bất động sản 8 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.9 D 4.9 (D) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo