Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Nhíp
Mã sinh viên: 0841090384
Lớp: ĐH QTKD 5_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Tin học văn phòng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/02/2014
5 Toán cao cấp 1 2.5 8 3.8 7.5 F B 7.5 (B) 01/03/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 11/09/2014 11/09/2014
8 Kinh tế vi mô 6.5 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 20/06/2014
10 Toán cao cấp 2C 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2014
11 Đạo đức kinh doanh 7.5 7 B 7 (B) 06/07/2014
12 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6 C 6 (C) 28/06/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
16 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2014
17 Kinh tế vĩ mô 7 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2014
18 Nguyên lý kế toán 6.5 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
20 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2015
21 Xác suất thống kê 2 6 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/12/2014 02/02/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2015
23 Tài chính tiền tệ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2015
25 Lý thuyết thống kê 6.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
26 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
27 Mô hình toán kinh tế 3.5 5.5 3.7 5 F D 5 (D) 08/07/2015 15/08/2015
28 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 3 4 D 4 (D) 07/07/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.4 D 5.4 (D) 18/01/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
32 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
33 Kế hoạch kinh doanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 31/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 30/12/2015
35 Thị trường chứng khoán 6.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
36 Thống kê doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
37 Kinh tế lượng 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2015
38 Quản trị sản xuất 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2016
39 Quản trị Marketing 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/07/2016
40 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
43 Đầu tư bất động sản 6 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
44 Chiến lược kinh doanh 1.5 4 D 4 (D) 29/12/2016
45 Quản trị nhân lực 8 7.6 B 7.6 (B) 23/12/2016
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2016
47 Tin quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
48 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/05/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
50 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/05/2017
51 Toán cao cấp 2C 4.5 5 D 5 (D) 17/02/2016
52 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2016
53 Giáo dục thể chất 1 9 9.3 A 9.3 (A) 25/02/2016
54 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2017
55 Quản trị chất lượng 4 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2016
56 Quản trị chất lượng 9 8.8 A 8.8 (A) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo